GIÁ LĂN BÁNH VF6 KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT THÁNG 6/2025 661.000.000₫
- 🎁 Miễn phí 100% lệ phí trước bạ từ nhà nước
- 🎁 Giảm giá trực tiếp 4% giá trị xe
- 🎁 Hỗ trợ thu xăng giá cao đổi điện ưu đãi lên đến 30Tr tiền mặt
- 🎁 Miễn phí đỗ xe tại các bãi đỗ xe của Vingroup
- 🎁 Sạc pin miễn phí đết hết 30/06/2027
- 🎁 Hỗ trợ phụ kiện từ Vinfast.
- 🎁 Hỗ trợ vay lên đến 85%, chỉ cần trả trước 106Tr là lấy được xe.
- 🎁 Không cần chứng minh thu nhập.
- 🎁 Bảo hành xe chính hãng lên đến 7 năm hoặc 160.000 km
ƯU ĐÃI MỚI CHO KHÁCH HÀNG MUA XE TRONG THÁNG 6/2025
- 🎁 Giá xe từ tháng 3 được ưu đãi 21.000.000 tiền mặt
- 🎁 Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm và giao xe tận nhà
- 🎁 Combo phụ kiện hấp dẫn chỉ có tại Vinfast Bình Chánh.
- 🎁 Màu nâng cao thêm 8.000.000
- 🎁 Phụ kiện bổ sung bộ sạc công suất AC 7,4kW trị giá 11.000.000
- 🎁 Cứu hộ miễn phí 24/7 áp dụng trên toàn quốc trong suốt thời gian xe bảo hành
- 🎁 Bảo hành pin xe 8 năm và không giới hạn số km
339km
Quãng đường 1 lần sạc
150kW/201hp
Công suất tối đa
59,6 kW
Dung lượng pin
Thiết kế
VinFast VF 6. Triết lý thiết kế “Cặp đối lập tự nhiên”
VinFast VF 6 là tuyệt tác nghệ thuật được thiết kế dựa trên triết lý “Cặp đối lập tự nhiên”, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập: thú vị – tinh tế, công nghệ – con người.
Ngoại thất
VinFast VF 6. Cá tính và tinh tế.
VinFast VF 6 mang phong cách cá tính và tinh tế bên ngoài cùng trải nghiệm công nghệ tiên tiến hiện đại bên trong, do nhà thiết kế xe hơi nổi tiếng thế giới Torino Design chắp bút cùng VinFast.

Nội thất
VinFast VF 6. Không gian rộng rãi và thoải mái.
Thiết kế nội thất lấy cảm hứng từ ngôi nhà thứ hai của gia đình với không gian rộng rãi, thoải mái cùng hai màu nội thất và chất liệu tự nhiên, thân thiện với người dùng.

Thông số kỹ thuật
VinFast VF 6.
Thông số xe | VF 6 | VF 6 Plus |
Chiều dài cơ sở | 2,730.0 mm | 2,730.0 mm |
Chiều dài | 4,238 mm | 4,238 mm |
Chiều rộng | 1,820 mm | 1,820 mm |
Chiều cao | 1,594 mm | 1,594 mm |
Công suất tối đa | 174 HP (130 kW) | 201 HP (150 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 250 Nm | 310 Nm |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Dung lượng pin | 59,6 kWh | 59,6 kWh |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) (Mục tiêu dự kiến) | 399 Km | 381 Km |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ kết hợp da thân thiện môi trường | Chất liệu da thân thiện môi trường |
Trần kính toàn cảnh | Trần kính toàn cảnh |
* Thông số kỹ thuật sơ bộ dựa trên sản phẩm dự kiến sẽ sản xuất và có thể thay đổi
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.